| 说几句话  🇨🇳 | 🇬🇧  Say a few words | ⏯ | 
| 你说句话  🇨🇳 | 🇬🇧  You said a word | ⏯ | 
| 我只会说几句话  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill just say a few words | ⏯ | 
| 你们要学说这句话  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to teach this | ⏯ | 
| 你们要会说这句话  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to say that | ⏯ | 
| 一天都没说几句话  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent said a few words in a day | ⏯ | 
| 和你说几句话就睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to bed with you | ⏯ | 
| 说一句话  🇨🇳 | 🇬🇧  Say a word | ⏯ | 
| 啊说句话  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah say something | ⏯ | 
| 你随便说句话  🇨🇳 | 🇬🇧  You just say a word | ⏯ | 
| 有句古话说  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres an old saying | ⏯ | 
| 请说这句话  🇨🇳 | 🇬🇧  Please say that | ⏯ | 
| 又说这句话  🇨🇳 | 🇬🇧  And thats what he said | ⏯ | 
| 轩轩,你说一句话  🇨🇳 | 🇬🇧  Xuan Xuan, you say a word | ⏯ | 
| 那你还说两句话  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you have two more words | ⏯ | 
| 你说一句话中文的话  🇨🇳 | 🇬🇧  You say a word Chinese | ⏯ | 
| 这句话怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you say that | ⏯ | 
| 这句话你问了几遍了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve asked this phrase a few times | ⏯ | 
| 你说句话说完又发生了  🇨🇳 | 🇬🇧  You said a word and it happened again | ⏯ | 
| 打扰一下,我可以说几句话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, can I say a few words | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |