| 哦,你还有朋友在这边是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, you still have friends here, dont you | ⏯ | 
| 这边都好了,是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all right here, isnt it | ⏯ | 
| 在迪拜还好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows it going in Dubai | ⏯ | 
| 好的,你那边现在还是夜里吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, its still night over there | ⏯ | 
| 还好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  All right | ⏯ | 
| 还好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows it going | ⏯ | 
| 还好吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  All right | ⏯ | 
| 我这边还在等人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im still waiting on my side | ⏯ | 
| 你还好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You okay | ⏯ | 
| 我,还好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Me, okay | ⏯ | 
| 你还好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you OK | ⏯ | 
| 好吧, 你在那边怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, how are you doing over there | ⏯ | 
| 你在这边还习惯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you still used to it here | ⏯ | 
| 还是你公司在这边  🇨🇳 | 🇬🇧  Or is your company here | ⏯ | 
| 在这边  🇨🇳 | 🇬🇧  Over here | ⏯ | 
| 还在帕赛我在这边工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Im still working here at Pasay | ⏯ | 
| 这么早好吧,好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  All right, its so early | ⏯ | 
| 谢谢,还好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, okay | ⏯ | 
| 这边好热  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hot here | ⏯ | 
| 这个星期,上班还好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  This week, hows it going to work | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ |