| 祝你有美好的一天!  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a nice day | ⏯ | 
| 祝你有美好的一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a nice day | ⏯ | 
| 祝你天天有个好心情  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a good mood every day | ⏯ | 
| 祝你今天玩的开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a good day | ⏯ | 
| 祝天天有个好心情  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a good mood every day | ⏯ | 
| 谢谢你,祝你有美好的一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you and have a nice day | ⏯ | 
| 好的,祝你今天开心  🇨🇳 | 🇬🇧  All right, have a good day | ⏯ | 
| 祝我明天玩的愉快  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a good day tomorrow | ⏯ | 
| 祝你今天有个好心情  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a good day | ⏯ | 
| 祝你有愉快的一天  🇭🇰 | 🇬🇧  Have a nice day | ⏯ | 
| 祝你有快乐的一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a nice day | ⏯ | 
| 祝愿你拥有更美好的明天  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a better tomorrow | ⏯ | 
| 祝你天天开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a good day | ⏯ | 
| 祝你天天开心  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a happy day | ⏯ | 
| 马来西亚东部有什么好玩的  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats so much fun in eastern Malaysia | ⏯ | 
| 这种是天然的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a natural thing | ⏯ | 
| 慢慢开车,祝你有美好的一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Drive slowly and have a good day | ⏯ | 
| 祝大家拥有美好的一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a great day | ⏯ | 
| 祝你拥有愉快的一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a nice day | ⏯ | 
| 早上好,新的一天祝你好运  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning and good luck with a new day | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |