| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| 你可以跟我说会话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you talk to me | ⏯ | 
| 我可以跟王涛说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I talk to Wang Tao | ⏯ | 
| 我可以跟你说吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I tell you | ⏯ | 
| 我可以帮你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I can help you talk | ⏯ | 
| 跟我说说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk to me | ⏯ | 
| 你可以跟他说  🇨🇳 | 🇬🇧  You can tell him | ⏯ | 
| 我想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to talk to you | ⏯ | 
| 你可以跟我说英文  🇨🇳 | 🇬🇧  You can speak English to me | ⏯ | 
| 我可以跟着你说吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I talk to you | ⏯ | 
| 你可以直接跟我说  🇨🇳 | 🇬🇧  You can just talk to me | ⏯ | 
| 你要喝可以跟我说  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll be able to drink it and talk to me | ⏯ | 
| 你说话就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  You can talk | ⏯ | 
| 所以我不能跟你说话了  🇨🇳 | 🇬🇧  So I cant talk to you | ⏯ | 
| 可以呀,我跟他说  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, I told him | ⏯ | 
| 我不想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to talk to you | ⏯ | 
| 你在跟我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you talking to me | ⏯ | 
| 别跟我说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk to me | ⏯ | 
| 你有事的话可以跟我说嘛,你这边要什么的话,我可以再给你  🇨🇳 | 🇬🇧  If you have something to say to me, if you want anything on your side, I can give it to you again | ⏯ | 
| 你可以多和她说说话  🇨🇳 | 🇬🇧  You can talk to her more | ⏯ | 
| 我以后都不能跟你说话了  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont be able to talk to you anymore | ⏯ |