| 刚刚你还没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Just now you havent | ⏯ | 
| 刚刚有个性  🇨🇳 | 🇬🇧  Just have a personality | ⏯ | 
| 刚刚那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that one | ⏯ | 
| 刚刚有三个六  🇨🇳 | 🇬🇧  Just had three sixes | ⏯ | 
| 那你重复说一下,刚刚没有懂  🇨🇳 | 🇬🇧  So you repeat, just didnt you understand | ⏯ | 
| 刚刚没有支付成功  🇨🇳 | 🇬🇧  just didnt pay successfully | ⏯ | 
| 刚刚你打开没有,汕头吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Just did you open it | ⏯ | 
| 刚刚那个和这个  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that and this | ⏯ | 
| 刚刚那个人呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that guy | ⏯ | 
| 没有你刚才说的那个他那个翻译器没有没有录进去  🇨🇳 | 🇬🇧  His translator didnt go into it without the one you just said | ⏯ | 
| 刚刚有点忙  🇨🇳 | 🇬🇧  I was just a little busy | ⏯ | 
| 你刚才没有说话  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt speak just now | ⏯ | 
| 不做你刚才那个表没有关系吧  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt matter if you dont make the watch you just did, does it | ⏯ | 
| 还没有回家,刚刚吃晚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent come home yet, I just had dinner | ⏯ | 
| 你刚才有没有来过23楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you just come to the 23rd floor | ⏯ | 
| 还没装好,刚刚到了那个样品  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not ready yet, just got to that sample | ⏯ | 
| 那你刚刚又说把QQ删了,现在你又说有QQ,你到底有没有嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you just said to delete QQ, now you say QQ, do you have it | ⏯ | 
| 有个金属的,刚好没了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a metal one, its just gone | ⏯ | 
| 这个就是刚才那个女孩子,你有没有看出来  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the girl just now, did you see it | ⏯ | 
| 你说的那个刚才桶里还有  🇨🇳 | 🇬🇧  The one you said just now is still in the bucket | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |