| 独一无二的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Unique to you | ⏯ |
| 独一无二 🇨🇳 | 🇬🇧 The one and only | ⏯ |
| 你是这个世界独一无二的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre unique in this world | ⏯ |
| 我独一无二的班级 🇨🇳 | 🇬🇧 My unique class | ⏯ |
| 这就是我的班级,一个独一无二的班级 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my class, a unique class | ⏯ |
| 每个人都是独一无二的个体,男女平等 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is a unique individual, equal to men and women | ⏯ |
| 请记住,你在我心里是独一无二的无可代替 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember, you are unique in my heart | ⏯ |
| 重庆的交通枢纽是世界独一无二的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chongqings transportation hub is unique in the world | ⏯ |
| 无一是你,无一不是你 🇨🇳 | 🇬🇧 No one is you, no one is not you | ⏯ |
| 你犯的每一个错误,都将是你成功路上独一无二的垫脚石 🇨🇳 | 🇬🇧 Every mistake you make will be a unique stepping stone to your success | ⏯ |
| بىر ئىككى ug | 🇬🇧 一二 | ⏯ |
| 你是一个很无聊的人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a very boring person | ⏯ |
| 单独一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Alone | ⏯ |
| 孤独一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Lonely one | ⏯ |
| 二月是一年中的第二个月 🇨🇳 | 🇬🇧 February is the second month of the year | ⏯ |
| 这个是蛋挞单独的一个被套 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a separate set of egg tarts | ⏯ |
| 孤独的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 A lonely day | ⏯ |
| 在我最孤独无助的时候 身后总是空无一人 🇨🇳 | 🇬🇧 When Im alone and helpless, Im always empty behind me | ⏯ |
| 无论哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Whichever | ⏯ |
| 一个人无聊 🇨🇳 | 🇬🇧 A man is bored | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |