| 他们可以说话  🇨🇳 | 🇬🇧  They can talk | ⏯ | 
| 你可以跟他说  🇨🇳 | 🇬🇧  You can tell him | ⏯ | 
| 可以呀,我跟他说  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, I told him | ⏯ | 
| 他还说,他可以破费啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  He also said, he can break the fee ah | ⏯ | 
| 可以说  🇨🇳 | 🇬🇧  It can be said that | ⏯ | 
| 他说他可以用语音学习  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he could learn by voice | ⏯ | 
| 哦,他说150块,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, he said 150 bucks, okay | ⏯ | 
| 他没什么,我说你可以找他  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes fine, I said you can find him | ⏯ | 
| 他可以说流利的英语  🇨🇳 | 🇬🇧  He can speak english fluently | ⏯ | 
| 你可以说  🇨🇳 | 🇬🇧  You can say | ⏯ | 
| 我说,可以  🇨🇳 | 🇬🇧  I said, yes | ⏯ | 
| 你可以你想说什么可以说  🇨🇳 | 🇬🇧  You can say what you want to say | ⏯ | 
| 可以给他  🇨🇳 | 🇬🇧  You can give it to him | ⏯ | 
| 他可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can he | ⏯ | 
| 你可以直接对着他说话  🇨🇳 | 🇬🇧  You can speak directly to him | ⏯ | 
| 他说还可以,是否挂倒了  🇨🇳 | 🇬🇧  He said yes, whether it was hanging down | ⏯ | 
| 你可以对他说生日快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  You can say happy birthday to him | ⏯ | 
| 他妈跟他说说,你可以去结婚那里最好  🇨🇳 | 🇬🇧  His mother told him that you could get married where it was best | ⏯ | 
| 他会说英语,你可以跟他聊一下  🇨🇳 | 🇬🇧  He can speak English, you can talk to him | ⏯ | 
| 可以这么说  🇨🇳 | 🇬🇧  You can say that | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |