| 咋啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats wrong with you | ⏯ | 
| 卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦 | ⏯ | 
| 弟弟,你咋笨死啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Brother, youre stupid | ⏯ | 
| 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m  🇨🇳 | 🇬🇧  啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m | ⏯ | 
| 哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂  🇨🇳 | 🇬🇧  哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂 | ⏯ | 
| 啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦,爸爸妈妈,老婆,妈妈爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦,爸爸妈妈,老婆,妈妈爸爸 | ⏯ | 
| 啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a lala | ⏯ | 
| 啦啦啦啦啦啦啦啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, im so | ⏯ | 
| 啦啦啦啦啦啦啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, im so | ⏯ | 
| 66啦啦啦啦啦啦啦啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  66 Lala | ⏯ | 
| 啦啦啦啦啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on | ⏯ | 
| 啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦姑姑大姑姑  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes lashes a great aunt | ⏯ | 
| 啦啦啦啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on | ⏯ | 
| 啦啦啦啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on | ⏯ | 
| 咋了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry | ⏯ | 
| 咋们  🇨🇳 | 🇬🇧  Guys | ⏯ | 
| 咋了  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats wrong | ⏯ | 
| 咋整  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all that | ⏯ | 
| 咋的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the one | ⏯ | 
| 咋的  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats wrong with you | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |