| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| 你发微信号码给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent me a wechat number | ⏯ |
| 我微信号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wechat number | ⏯ |
| 我把你的微信给她了 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave her your WeChat | ⏯ |
| 你加我微信我微信转给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 You add me WeChat I WeChat to you | ⏯ |
| 你微信密码说了 🇨🇳 | 🇬🇧 You said it with a WeChat password | ⏯ |
| 把你微信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a wechat | ⏯ |
| 这是我的微信号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my WeChat number | ⏯ |
| 到了给我发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to send me a wechat | ⏯ |
| 后期你拿的多你微信微我,我给你报个好的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Later you take more of you WeChat Me, I give you a good price | ⏯ |
| 给我微信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a microsignal | ⏯ |
| 微信发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat to me | ⏯ |
| 微信发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat sent me | ⏯ |
| 加我微信号码13242911303 🇨🇳 | 🇬🇧 Add me WeChat number 13242911303 | ⏯ |
| 我加你微信了 🇨🇳 | 🇬🇧 I added you weChat | ⏯ |
| 我微信加你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got you on WeChat | ⏯ |
| 你的微信号码多少。我的号码是wm5888 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your WeChat number? My number is wm5888 | ⏯ |
| 你在微信发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sending me a message on WeChat | ⏯ |
| 我拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I took it | ⏯ |
| 你微信密码已经锁了,我看到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your WeChat password is locked, I see it | ⏯ |
| 你的微信号码是多少?我加你 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your WeChat number? Ill add you | ⏯ |