| 赣州  🇨🇳 | 🇬🇧  Ganzhou | ⏯ | 
| 江西赣州  🇨🇳 | 🇬🇧  Ganzhou, Jiangxi Province | ⏯ | 
| 江西省赣州市  🇨🇳 | 🇬🇧  Ganzhou City, Jiangxi Province | ⏯ | 
| 江西省赣州市章贡区  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhanggong District, Ganzhou City, Jiangxi Province | ⏯ | 
| 赣州平安钟,有人来救你  🇭🇰 | 🇬🇧  Zhangzhou Ping An Bell, someone came to save you | ⏯ | 
| 我喜欢跟赣州佬小黑说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to talk to the little black man of Luzhou | ⏯ | 
| 那你什么时候回我们中国,赣州  🇨🇳 | 🇬🇧  So when will you go back to us in China, Zhangzhou | ⏯ | 
| 江西省赣州市崇义县上堡乡赤水村  🇨🇳 | 🇬🇧  Chishui Village in Shangbao Township, Chongyi County, Ganzhou City, Jiangxi Province | ⏯ | 
| 至于至于  🇨🇳 | 🇬🇧  As for that | ⏯ | 
| 至  🇨🇳 | 🇬🇧  To | ⏯ | 
| 至少  🇨🇳 | 🇬🇧  at least | ⏯ | 
| 将至  🇨🇳 | 🇬🇧  Will be to | ⏯ | 
| 冬至  🇨🇳 | 🇬🇧  winter solstice | ⏯ | 
| 甚至  🇨🇳 | 🇬🇧  Even to the extent that | ⏯ | 
| 夏至  🇨🇳 | 🇬🇧  summer solstice | ⏯ | 
| 至美  🇭🇰 | 🇬🇧  To the United States | ⏯ | 
| 至上  🇨🇳 | 🇬🇧  First | ⏯ | 
| 至前  🇨🇳 | 🇬🇧  To the front | ⏯ | 
| 至于  🇨🇳 | 🇬🇧  As for | ⏯ | 
| 至今  🇨🇳 | 🇬🇧  so far | ⏯ | 
| 在梧州吗  🇨🇳 | 🇬🇧  In Luzhou | ⏯ | 
| 我來自蘆洲  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from Luzhou | ⏯ | 
| 我是漳州人,很有缘分,我去玩过漳州夜场  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from Luzhou, very fateful, I went to play Luzhou night scene | ⏯ | 
| 在这里到沧州3个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Three hours from here to Luzhou | ⏯ | 
| 漳州没办法了,就是最低的价格了  🇨🇳 | 🇬🇧  Luzhou no way, is the lowest price | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| 漳州没办法了,真的没办法了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way in Luzhou, theres really no way | ⏯ | 
| 感觉儋州是个怎么样的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  What a place does it feel like in Luzhou | ⏯ | 
| 你认为儋州是一个怎样的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of place do you think Luzhou is | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| 我喜欢跟赣州佬小黑说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to talk to the little black man of Luzhou | ⏯ | 
| 请问这是你第一次参加儋州国际马拉松吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this your first time participating in the Luzhou International Marathon | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| 这几天,我还在家乡,湖南郴州,明天接不了机哦,抱歉  🇨🇳 | 🇬🇧  These days, I am still in my hometown, Hunan Luzhou, tomorrow can not pick up the plane Oh, sorry | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |