| 能帮我叫出租车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call me a taxi | ⏯ | 
| 可以帮我们叫出租车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call a taxi for us | ⏯ | 
| 您帮我叫出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  You call edataxid for me | ⏯ | 
| 我帮你叫出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill call a taxi for you | ⏯ | 
| 帮我叫辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Call a taxi for me | ⏯ | 
| 帮我们把出租车叫好  🇨🇳 | 🇬🇧  Help us call the taxi | ⏯ | 
| 请帮我们叫辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Please call us a taxi | ⏯ | 
| 可以帮我叫出租车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call a taxi for me | ⏯ | 
| 那我帮你叫出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill call you a taxi | ⏯ | 
| 帮我叫一个出租车,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call me a taxi | ⏯ | 
| 可以帮我叫辆出租车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call a taxi for me | ⏯ | 
| 叫出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Call a taxi | ⏯ | 
| 叫出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  To call a taxi | ⏯ | 
| 您能帮我叫一辆出租车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you call a taxi for me | ⏯ | 
| 可以帮我叫一辆出租车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call a taxi for me | ⏯ | 
| 请问能帮忙叫出租车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you call a taxi, please | ⏯ | 
| 我要叫出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to call a taxi | ⏯ | 
| 我想叫出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to call a taxi | ⏯ | 
| 麻烦帮我叫一辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Please call me a taxi | ⏯ | 
| 你是帮忙叫出租车么  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you helping to get a taxi | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| praca taxi taxi stand  🇨🇳 | 🇬🇧  pracataxi taxi taxi | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| 出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  taxi | ⏯ | 
| 计程车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ |