| 我在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you downstairs | ⏯ | 
| 好的,我在楼下车子上等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill wait for you in the car downstairs | ⏯ | 
| 我会在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you downstairs | ⏯ | 
| 我在楼下等你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I waiting for you downstairs | ⏯ | 
| 老师您好,我已经在楼下了,我在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello teacher, Im already downstairs, Im waiting for you downstairs | ⏯ | 
| 我在楼下等您  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you downstairs | ⏯ | 
| 你的外卖到了,我在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Your takeaways here, Ill wait for you downstairs | ⏯ | 
| OK 9:30我在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  OK 9:30 Ill wait for you downstairs | ⏯ | 
| 在楼下等待  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting downstairs | ⏯ | 
| 好的。我等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Good. Ill wait for you | ⏯ | 
| 好的 我等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill wait for you | ⏯ | 
| 好的,我等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill wait for you | ⏯ | 
| 好的,我等你!  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill wait for you | ⏯ | 
| 我来了,楼下等你,我在门口  🇨🇳 | 🇬🇧  Im coming, waiting for you downstairs, Im at the door | ⏯ | 
| 我在一楼等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you on the first floor | ⏯ | 
| 好的,我等下下午看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill see this afternoon | ⏯ | 
| 好的,我下午在店里等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill wait for you in the store this afternoon | ⏯ | 
| 你好,去楼下帮我拿一下餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, go downstairs to help me with a meal | ⏯ | 
| 外卖到了,在楼下等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Take-off, wait for you downstairs | ⏯ | 
| 你好,从哪边下楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, which way is it going downstairs | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |