| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳 | 🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ | 
| 入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay at a hotel | ⏯ | 
| 入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Check-in at the hotel | ⏯ | 
| 不會再有了  🇨🇳 | 🇬🇧  There wont be any more | ⏯ | 
| 已经入住酒店了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you checked into the hotel yet | ⏯ | 
| 我要入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to stay at a hotel | ⏯ | 
| 我想入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to stay at a hotel | ⏯ | 
| 我要入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to stay at the hotel | ⏯ | 
| 酒店入住咨询  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel check-in consultation | ⏯ | 
| 登记入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Check-in at a hotel | ⏯ | 
| 祝您在我们酒店入住愉快  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a nice stay at our hotel | ⏯ | 
| 我要办入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to check in to a hotel | ⏯ | 
| 酒店只能两个大人入住  🇨🇳 | 🇬🇧  The hotel can only accommodate two adults | ⏯ | 
| 好像有人入住了  🇨🇳 | 🇬🇧  Looks like someones checking in | ⏯ | 
| 我们吃过午饭后再入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  We had lunch before we checked into the hotel | ⏯ | 
| 你好,我要入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, I want to stay at the hotel | ⏯ | 
| 酒店入住体验很棒  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel stay is great | ⏯ | 
| 入住香格里拉酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay at Shangri-La Hotel | ⏯ | 
| 我要办理入住酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to check in to the hotel | ⏯ | 
| 不去我住的酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Not going to my hotel | ⏯ | 
| 您说一下您住的酒店的名称  🇨🇳 | 🇬🇧  You say the name of the hotel you are staying in | ⏯ |