| 还要几分钟才能到  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to take a few minutes | ⏯ | 
| 大概还要几分钟能到  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to take a few minutes | ⏯ | 
| 几分钟到  🇨🇳 | 🇬🇧  A few minutes to arrive | ⏯ | 
| 没有到,还有几分钟到!  🇨🇳 | 🇬🇧  No, a few minutes to go | ⏯ | 
| 需要几分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll take a few minutes | ⏯ | 
| 还需要再泡几分钟吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to soak for a few more minutes | ⏯ | 
| 几分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  A few minutes | ⏯ | 
| 车子还有几分钟就到了  🇨🇳 | 🇬🇧  The car is a few minutes away | ⏯ | 
| 需要等几分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll take a few minutes | ⏯ | 
| 还需要十分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to take ten minutes | ⏯ | 
| 还需要五分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to take five minutes | ⏯ | 
| 还要等10分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Well have to wait 10 minutes | ⏯ | 
| 还需要三分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to take three minutes | ⏯ | 
| 等几分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a few minutes | ⏯ | 
| 好几分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  A few minutes | ⏯ | 
| 你还等几分钟好嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to wait a few minutes | ⏯ | 
| 我还有五分钟到  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got five minutes to go | ⏯ | 
| 还有八分钟到了  🇨🇳 | 🇬🇧  There are eight minutes to go | ⏯ | 
| 18分钟到20分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  18 minutes to 20 minutes | ⏯ | 
| 可能到大概几分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe a few minutes | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |