| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳 | 🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| cute  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| 可愛い  🇯🇵 | 🇬🇧  Cute | ⏯ | 
| かわいい  🇯🇵 | 🇬🇧  Cute | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| 可爱女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute girl | ⏯ | 
| 它很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cute | ⏯ | 
| 可爱小猫咪  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute kitten | ⏯ | 
| 可爱死了  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute dead | ⏯ | 
| 可爱丫丫  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute ya | ⏯ | 
| 她很可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes cute | ⏯ | 
| 不可爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Not cute | ⏯ |