| 梦见我  🇨🇳 | 🇬🇧  I dreamt of me | ⏯ | 
| 我多么希望我能梦见  🇨🇳 | 🇬🇧  How I wish I could dream | ⏯ | 
| 我能见见你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I see you | ⏯ | 
| 梦里见  🇨🇳 | 🇬🇧  See in the dream | ⏯ | 
| 好的,梦见见  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill dream | ⏯ | 
| 我多么希望我能梦见我会飞  🇨🇳 | 🇬🇧  How I wish I could dream that I can fly | ⏯ | 
| 你能听见我吗?是的,我能听见  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you hear me? Yes, I can hear you | ⏯ | 
| 我居然梦见了  🇨🇳 | 🇬🇧  I actually dreamed | ⏯ | 
| 我会梦见你的  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill dream about you | ⏯ | 
| 你能听见我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you hear me | ⏯ | 
| 我们能见面吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we meet | ⏯ | 
| 我能看见你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I see you | ⏯ | 
| 能听见吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you hear me | ⏯ | 
| 我昨晚梦见你了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dreamt of you last night | ⏯ | 
| 能听见我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you hear me | ⏯ | 
| 猪头梦里见  🇨🇳 | 🇬🇧  See you in a pigs head dream | ⏯ | 
| 猪头 梦里见  🇨🇳 | 🇬🇧  Pigs head, see you in a dream | ⏯ | 
| 我们能见见么  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we see you | ⏯ | 
| 我不梦游,不过我见过梦游的人  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont sleepwalk, but Ive seen sleepwalkers | ⏯ | 
| 我真的太想你了 每天晚上做梦都能梦见你  🇨🇳 | 🇬🇧  I really miss you so much that I dream about you every night | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ |