| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 易烊千玺  🇨🇳 | 🇬🇧  Easy Chi-Chi | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳 | 🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ | 
| 奇说  🇭🇰 | 🇬🇧  Chi said | ⏯ | 
| 苏打志  🇨🇳 | 🇬🇧  Soda Chi | ⏯ | 
| 太极球  🇨🇳 | 🇬🇧  Tai Chi ball | ⏯ | 
| 胡志明  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 琪酱,番茄酱  🇨🇳 | 🇬🇧  Chi sauce, ketchup | ⏯ | 
| 胡志国  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi-kwok | ⏯ | 
| 太极熊  🇨🇳 | 🇬🇧  Tai Chi Bear | ⏯ | 
| 叶思瑩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ye Si-chi | ⏯ | 
| 打太极拳  🇨🇳 | 🇬🇧  Fight tai chi | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ |