Chinese to Vietnamese
| 生病了,他生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 He is ill | ⏯ | 
| 生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sick | ⏯ | 
| 生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick | ⏯ | 
| 他生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 He is ill | ⏯ | 
| 我生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sick | ⏯ | 
| 他生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes sick | ⏯ | 
| hans生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hans is sick | ⏯ | 
| Carol 生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Carols sick | ⏯ | 
| 你生病了?? 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sick?? | ⏯ | 
| 生病了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick | ⏯ | 
| 你生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick | ⏯ | 
| 她生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes sick | ⏯ | 
| 你生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sick | ⏯ | 
| 生病好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sick | ⏯ | 
| 他们生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre sick | ⏯ | 
| 不好生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sick | ⏯ | 
| 那我生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im sick | ⏯ | 
| 小孩生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys sick | ⏯ | 
| 他们生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 They are ill | ⏯ | 
| 孩子生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys sick | ⏯ | 
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ | 
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ | 
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |