| 软件下载微信  🇨🇳 | 🇬🇧  Software download WeChat | ⏯ | 
| 你可以下载一个微信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you download a WeChat | ⏯ | 
| 一个可以下载软件  🇨🇳 | 🇬🇧  One can download the software | ⏯ | 
| 你下载谷歌软件就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  You can download Google software | ⏯ | 
| 你可以下载微信英文版  🇨🇳 | 🇬🇧  You can download the English version of WeChat | ⏯ | 
| 你有下载微信  🇨🇳 | 🇬🇧  You have downloaded WeChat | ⏯ | 
| 你下载个软件,可以找小姐的  🇨🇳 | 🇬🇧  You download a software, you can find miss | ⏯ | 
| 这是什么软件可以下载使用吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this software that can be downloaded and used | ⏯ | 
| 这是微信软件  🇨🇳 | 🇬🇧  This is WeChat | ⏯ | 
| 你能下载一个微信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you download a WeChat | ⏯ | 
| 你必须下载微信  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to download WeChat | ⏯ | 
| 可以加下微信吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I add WeChat | ⏯ | 
| 下载一个微信  🇨🇳 | 🇬🇧  Download a WeChat | ⏯ | 
| 让她下载微信  🇨🇳 | 🇬🇧  Let her download WeChat | ⏯ | 
| 微信下载一個  🇨🇳 | 🇬🇧  WeChat downloads a | ⏯ | 
| 你可以下载一个软件,上面可以找很多  🇨🇳 | 🇬🇧  You can download a software, there are many can be found above | ⏯ | 
| 在我手机上可以下载这个软件吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I download this software on my phone | ⏯ | 
| 我的手机下载软件,可以翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  My phone download software, can be translated | ⏯ | 
| 其他手机可以下载什么软件  🇨🇳 | 🇬🇧  What software can I download on other phones | ⏯ | 
| 国外的下载软件  🇨🇳 | 🇬🇧  Download software from abroad | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat pay  🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat paychat | ⏯ | 
| 微信,微信,微信  🇨🇳 | 🇬🇧  WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| 微信,微信支付  🇨🇳 | 🇬🇧  WeChat, WeChat Pay | ⏯ | 
| 用微信了,这样的微信  🇨🇳 | 🇬🇧  With WeChat, such WeChat | ⏯ | 
| 发微信发微信  🇨🇳 | 🇬🇧  Send wechat sending weChat | ⏯ | 
| 在?加个WeChat.  🇨🇳 | 🇬🇧  In? Add a WeChat. | ⏯ | 
| Td khöng xäi wechat  🇨🇳 | 🇬🇧  Td kh?ng xi wechat | ⏯ |