| 我得二月份能回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go back to China in February | ⏯ |
| 是在二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 It was in February | ⏯ |
| 一月份二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 January and February | ⏯ |
| 一月份二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 In January and February | ⏯ |
| 二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 February | ⏯ |
| 一月份二月份三月份 🇨🇳 | 🇬🇧 January, February, March | ⏯ |
| 寒假在一月份或二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacations take off in January or February | ⏯ |
| 二月份我不在上海 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in Shanghai in February | ⏯ |
| 十二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 December | ⏯ |
| 明年二月份,二月十二 🇨🇳 | 🇬🇧 Next February, February 12 | ⏯ |
| 中国新年在一月或二月 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year is in January or February | ⏯ |
| 每年的二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Every Year in February | ⏯ |
| 我想应该是在二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 I think it should be in February | ⏯ |
| 我老公是二月份,我是11月份 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is in February, Im in November | ⏯ |
| 一月份,二月份去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go in January and February | ⏯ |
| 明年二月份 🇨🇳 | 🇬🇧 Next February | ⏯ |
| 在第二中学三月份学校活动 🇨🇳 | 🇬🇧 School activities in March at the Second Middle School | ⏯ |
| 在二月 🇨🇳 | 🇬🇧 In February | ⏯ |
| 你二月份来的时候我不在上海 🇨🇳 | 🇬🇧 I wasnt in Shanghai when you came in February | ⏯ |
| 二月是一年中的第二个月 🇨🇳 | 🇬🇧 February is the second month of the year | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
| tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| 哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
| 朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
| 苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
| 沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |