| 她告诉你要配多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  She told you how much money you had to pay | ⏯ | 
| 我应该要付多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much should I pay | ⏯ | 
| 我告诉他多少钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I told him how much | ⏯ | 
| 要付多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost | ⏯ | 
| 她告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  She told me | ⏯ | 
| 我告诉她  🇨🇳 | 🇬🇧  I told her | ⏯ | 
| 你需要多少,你告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  How much you need you to tell me | ⏯ | 
| 我需要支付多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do I have to pay | ⏯ | 
| 不要告诉她,我告诉你地址  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ | 
| 你不要告诉他我有多少钱给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont tell him how much money I have for you | ⏯ | 
| 你不要告诉我朋友我付你钱,不要告诉她我们有发生关系  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont tell my friend Ill pay you, dont tell her we have sex | ⏯ | 
| 付钱给我,那个多少钱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay me, how much is that | ⏯ | 
| 你能告诉我这是多少钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me how much it is | ⏯ | 
| YOYO说要你告诉她,她才付款给我们  🇨🇳 | 🇬🇧  YOYO said you wanted to tell her that she would pay us | ⏯ | 
| 我会告诉她  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell her | ⏯ | 
| 一付多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a payment | ⏯ | 
| 明天才能告诉你多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont tell you how much i can tell you tomorrow | ⏯ | 
| 你说多少,你告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you say, you tell me | ⏯ | 
| 交好了,话费多少钱?我告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the call? Im telling you | ⏯ | 
| 她陪我几天时间,需要共付多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does she need to pay in total for a few days with me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳 | 🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| 宝蓝色  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao blue | ⏯ | 
| 宝帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao help | ⏯ | 
| 包滢瑜  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Yu | ⏯ | 
| 云南保  🇨🇳 | 🇬🇧  Yunnan Bao | ⏯ | 
| 宝号  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao No | ⏯ |