| 请您自己拿行李  🇨🇳 | 🇬🇧  Please take your own luggage | ⏯ | 
| 自己拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it yourself | ⏯ | 
| 我自己拿回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take it back myself | ⏯ | 
| 做好自己就行  🇨🇳 | 🇬🇧  Just be yourself | ⏯ | 
| 自己自行  🇨🇳 | 🇬🇧  on your own | ⏯ | 
| 你可以自己去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  You can travel by yourself | ⏯ | 
| 自己拿着  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it yourself | ⏯ | 
| 我自己拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take it myself | ⏯ | 
| 自己不行  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant do it myself | ⏯ | 
| 给你你自己充话费就行啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Just give yourself a charge | ⏯ | 
| 你们自己拿回来  🇨🇳 | 🇬🇧  You bring it back yourself | ⏯ | 
| 你打开门自己拿就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  You can open the door and take it yourself | ⏯ | 
| 你自己去换  🇨🇳 | 🇬🇧  You change it yourself | ⏯ | 
| 就我自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Its on my own | ⏯ | 
| 你要自己拿回去,我们不送  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to take it back, were not going to send it | ⏯ | 
| 你是干啥的,管好你自己就行  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do, take care of yourself | ⏯ | 
| 你就做你自己的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll be your own | ⏯ | 
| 你想复仇,你自己跟我说就行了  🇨🇳 | 🇬🇧  If you want revenge, you can tell me yourself | ⏯ | 
| 自己去看  🇨🇳 | 🇬🇧  Go see it yourself | ⏯ | 
| 我自己去  🇨🇳 | 🇬🇧  I will go by myself | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ |