| 你的笑容经常浮现在我的脑海  🇨🇳 | 🇬🇧  Your smile often comes to my mind | ⏯ | 
| 过去常在别人身边  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to be around others | ⏯ | 
| 恨不得现在就在你身边  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant wait to be there for you now | ⏯ | 
| 我想你在我身边  🇨🇳 | 🇬🇧  I want you by my side | ⏯ | 
| 是的,你常常微笑  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, you often smile | ⏯ | 
| 我现在就想下地狱  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to hell now | ⏯ | 
| 親愛的,我想你在我身边  🇨🇳 | 🇬🇧  I miss you, I think youre by my side | ⏯ | 
| 亲爱的,我想你在我身边  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, I want you to be by my side | ⏯ | 
| 你这身材现在躺我身边,我就碰你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Your figure is lying next to me now, and Ill touch you | ⏯ | 
| 我也很想你。想在你身边  🇨🇳 | 🇬🇧  I miss you too. Want to be by your side | ⏯ | 
| 我现在在外地出差  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on a business trip in the field now | ⏯ | 
| 亲爱的,想你!真想在身边  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, Miss you! I really want to be around | ⏯ | 
| 我现在非常生气  🇨🇳 | 🇬🇧  Im very angry right now | ⏯ | 
| 我现在非常伤心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im very sad right now | ⏯ | 
| 我现在非常担心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im very worried right now | ⏯ | 
| 你们经常在这边吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you often come here | ⏯ | 
| 工程所在地在常熟  🇨🇳 | 🇬🇧  The location of the project is changshu | ⏯ | 
| 你在我身边,我就忍不住想做爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre by my side, and I cant help but want to have sex | ⏯ | 
| 露露,我去那边就  🇨🇳 | 🇬🇧  Lulu, Ill go over there | ⏯ | 
| 我会在你身边  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be by your side | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇻🇳 | 🇬🇧  Common diseases | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇨🇳 | 🇬🇧  Bnh thng thhng | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ |