| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 今天结束了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its over today | ⏯ | 
| 检查做完以后有结果了拿给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  After the examination is done, the results are taken to show me | ⏯ | 
| 结束了吗今天  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it over today | ⏯ | 
| 昨天来看你,结果你没时间  🇨🇳 | 🇬🇧  I came to see you yesterday, but you didnt have time | ⏯ | 
| 我今天把你的视频给了我朋友看  🇨🇳 | 🇬🇧  I showed your video to my friend today | ⏯ | 
| 我今天还没有送苹果给你  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent sent you an apple today | ⏯ | 
| 给你满意的结果  🇨🇳 | 🇬🇧  To give you a satisfactory result | ⏯ | 
| 明天发效果图给你看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill show you the effect map tomorrow | ⏯ | 
| 你今天吃苹果了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you eat apples today | ⏯ | 
| 今天你吃苹果了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you eat apples today | ⏯ | 
| 旅行今天结束了  🇨🇳 | 🇬🇧  The trip is over today | ⏯ | 
| 老板看你天天加班,今天给你休息了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The boss saw you work overtime every day, today give you a rest | ⏯ | 
| 可以,我们今天结束了  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, were done today | ⏯ | 
| 你今天真好看你今天真好看  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a nice day to see you today | ⏯ | 
| 我今天忘了给你带棍子了  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot to bring you a stick today | ⏯ | 
| 今天我想看你的  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see you today | ⏯ | 
| 今天我们帮你去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Today well take a look at it for you | ⏯ | 
| 结结果  🇨🇳 | 🇬🇧  Closing results | ⏯ | 
| 我今天给你报价  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill quote you today | ⏯ | 
| 明天给你写吧,我今天下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Write it to you tomorrow, Im off work today | ⏯ |