| 爸爸小上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad goes to work | ⏯ | 
| 爸爸马上下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads horse commutes to work | ⏯ | 
| 爸爸去上班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads at work | ⏯ | 
| 我爸爸春节不上班  🇨🇳 | 🇬🇧  My father doesnt go to work for the Spring Festival | ⏯ | 
| 爸爸也照的  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad did the same | ⏯ | 
| 我的爸爸经常开车去上班  🇨🇳 | 🇬🇧  My father often drives to work | ⏯ | 
| 你爸爸上班是做80的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does your father do 80 at work | ⏯ | 
| 爸爸下班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads off work | ⏯ | 
| 爸爸的爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads dad | ⏯ | 
| 我的爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  My dad | ⏯ | 
| 打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸 | ⏯ | 
| 你爸爸坐巴士上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does your father go to work by bus | ⏯ | 
| 爸爸上班,只能又请假  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad goes to work and can only take time off | ⏯ | 
| 爸爸也照打  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad did the same | ⏯ | 
| 爸爸上来  🇨🇳 | 🇬🇧  Dads coming up | ⏯ | 
| 康康的爸爸在工作室上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Kangkangs father works in the studio | ⏯ | 
| 康康的爸爸在办公室上班  🇨🇳 | 🇬🇧  KangKangs father works in the office | ⏯ | 
| 我爸爸也是工人  🇨🇳 | 🇬🇧  My father is also a worker | ⏯ | 
| 爸爸下班了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is Dad off work | ⏯ | 
| 爸爸爸爸爸爸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad, dad, dad | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳 | 🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS | ⏯ | 
| Lo MB u cha  🇨🇳 | 🇬🇧  Lo MB u cha | ⏯ | 
| MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳 | 🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| 查瑾芯  🇨🇳 | 🇬🇧  Cha-Core | ⏯ | 
| 查瑾瀚  🇨🇳 | 🇬🇧  Cha Han | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| 你好帅呀  🇨🇳 | 🇬🇧  cha mo ni sei yo | ⏯ |