| 我们已经来这边五天了  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve been here for five days | ⏯ | 
| 我们这里都冬天了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were all winter here | ⏯ | 
| 我们就认识你们五位,你们五位到我们这里吃过饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Well know you five, and the five of you have come to eat with us | ⏯ | 
| 在这里站着等我五分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Stand here and wait for me for five minutes | ⏯ | 
| 我们明天在这里等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Well be waiting for you here tomorrow | ⏯ | 
| 我们在新加坡呆五天  🇨🇳 | 🇬🇧  We stayed in Singapore for five days | ⏯ | 
| 我们24小时在这里陪着她  🇨🇳 | 🇬🇧  Were here with her 24 hours | ⏯ | 
| 我们在这里坐着  🇨🇳 | 🇬🇧  Were sitting here | ⏯ | 
| 或者我在这里陪你聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  Or Ill be here to chat with you | ⏯ | 
| 这个皮筋我们都是五五元三根的  🇨🇳 | 🇬🇧  We all have five or three bars for this leather band | ⏯ | 
| 这几天你们各找十五个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre looking for fifteen people each these days | ⏯ | 
| 我在这里才五个月  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive only been here for five months | ⏯ | 
| 这位先生每天都来我们这里  🇨🇳 | 🇬🇧  This gentleman comes to us every day | ⏯ | 
| 五天  🇨🇳 | 🇬🇧  5 days | ⏯ | 
| 你们在这里,几点钟下班呀?我们是五点  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre here, what time do you leave work? We are five oclock | ⏯ | 
| 我们都在五年级一班  🇨🇳 | 🇬🇧  We are all in class one in fifth grade | ⏯ | 
| 让我们在这个五月天好好的旅行吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets make a good trip on this May day | ⏯ | 
| 师傅说你六天都来我们这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Master said youd come to us in six days | ⏯ | 
| 我们在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Were here | ⏯ | 
| 这不好意思,我们这三天都不在家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, we havent been at home for three days | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| По 5 пачек, по 30 штук  каждой модели сегодня есть  🇨🇳 | 🇬🇧  5, 30, 3, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5 | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |