| 我们刚才给你的时候是好的  🇨🇳 | 🇬🇧  It was good when we gave it to you just now | ⏯ | 
| 张婉  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhang Wan | ⏯ | 
| 刚才我打电话的时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When I was on the phone just now | ⏯ | 
| 我们刚才点过  🇨🇳 | 🇬🇧  We just clicked | ⏯ | 
| 刚才我们过去  🇨🇳 | 🇬🇧  We just passed | ⏯ | 
| 我刚来这里的时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When I first came here | ⏯ | 
| 张婉娸  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhang Wanjuan | ⏯ | 
| 张婉婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhang Wanxuan | ⏯ | 
| 刚才我们合影过  🇨🇳 | 🇬🇧  We took a picture just now | ⏯ | 
| 我们刚才点过了  🇨🇳 | 🇬🇧  We just clicked | ⏯ | 
| 过来的时候告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me when You come here | ⏯ | 
| 我刚才来有的  🇨🇳 | 🇬🇧  I just came here | ⏯ | 
| 我们刚才  🇨🇳 | 🇬🇧  We just | ⏯ | 
| 不是刚才就过来了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you just come here | ⏯ | 
| 我们刚才点的  🇨🇳 | 🇬🇧  We just ordered it | ⏯ | 
| 我们说好的才过来  🇨🇳 | 🇬🇧  We said yes before we came | ⏯ | 
| 我刚刚才有时间  🇨🇳 | 🇬🇧  I just had time | ⏯ | 
| 那你要什么时候才过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Then when are you going to come over | ⏯ | 
| 什么时候过来的  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you come here | ⏯ | 
| 你们什么时候过来  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you coming over | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |