| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 今天下午见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you this afternoon | ⏯ |
| 今天我们要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we are going to Vietnam | ⏯ |
| 我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
| 今天上午,今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This morning, this afternoon | ⏯ |
| 再见,越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Vietnam | ⏯ |
| 今天下午 🇨🇳 | 🇬🇧 This afternoon | ⏯ |
| 今下午出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Departs this afternoon | ⏯ |
| 今天下午发过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it out this afternoon | ⏯ |
| 我今天下午去了公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the park this afternoon | ⏯ |
| 我今天下午要去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going swimming this afternoon | ⏯ |
| 我要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam | ⏯ |
| 我想去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Vietnam | ⏯ |
| 今天下午你去喝咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going for coffee this afternoon | ⏯ |
| 今天下午,你将要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going this afternoon | ⏯ |
| 你们今天下午去丹霞吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Danxia this afternoon | ⏯ |
| 你今天下午忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy this afternoon | ⏯ |
| 我今天下午打算去理发 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have my hair cut this afternoon | ⏯ |
| 我建议今天下午去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest going swimming this afternoon | ⏯ |
| 我今天下午飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Im flying this afternoon | ⏯ |
| 今天下午我3点 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 3:00 this afternoon | ⏯ |