| 面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条  🇨🇳 | 🇬🇧  Noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles | ⏯ | 
| 给我一份面条  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a copy of the noodles | ⏯ | 
| 你用面条  🇨🇳 | 🇬🇧  You use noodles | ⏯ | 
| 面条  🇨🇳 | 🇬🇧  Noodles | ⏯ | 
| 面条  🇭🇰 | 🇬🇧  Noodles | ⏯ | 
| 我带给你吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill bring you food | ⏯ | 
| 给我们每人来碗面条  🇨🇳 | 🇬🇧  Give each of us a bowl of noodles | ⏯ | 
| 条皮带  🇨🇳 | 🇬🇧  belt | ⏯ | 
| 给我一袋面包,我给她带过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a bag of bread, and Ill show her it | ⏯ | 
| 我要买面条  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy noodles | ⏯ | 
| 我爱吃面条  🇨🇳 | 🇬🇧  I love noodles | ⏯ | 
| 我想吃面条  🇨🇳 | 🇬🇧  I want noodles | ⏯ | 
| 我想点面条  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like some noodles | ⏯ | 
| 我在吃面条  🇨🇳 | 🇬🇧  Im eating noodles | ⏯ | 
| 我们吃面条  🇨🇳 | 🇬🇧  We eat noodles | ⏯ | 
| 我要吃面条  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat noodles | ⏯ | 
| 吃面条吗?我没买面条来煮  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to eat noodles? I didnt buy noodles to cook | ⏯ | 
| 我一起给你15条  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you 15 | ⏯ | 
| 吃面条  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat noodles | ⏯ | 
| 面条吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Noodles | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| 戴漫婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Dai Mang | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ |