| 你先看看你自己长啥样吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You look at what you look like | ⏯ | 
| 要是你还自己留着  🇨🇳 | 🇬🇧  If you keep it yourself | ⏯ | 
| 你自己看看嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets see for yourself | ⏯ | 
| 自己看着时间  🇨🇳 | 🇬🇧  look at the time for yourself | ⏯ | 
| 你应该给自己看看脑子  🇨🇳 | 🇬🇧  You should show yourself your brain | ⏯ | 
| 那你看着办吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you watch it | ⏯ | 
| 你自己的事情办的怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  How about your own business | ⏯ | 
| 你爱你自己,所以就这样吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You love yourself, so thats it | ⏯ | 
| 看这样子  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at this | ⏯ | 
| 我自己都不相信我自己,你不要相信我,你的钱你自己留着  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont believe in myself, dont believe me, you keep your money yourself | ⏯ | 
| 你要控制你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to control yourself | ⏯ | 
| 你努力的样子虽然很狼狈但是你自己靠自己的样子很美  🇨🇳 | 🇬🇧  The way you try is very bad, but youre beautiful on your own | ⏯ | 
| 这样有助于你提升自己  🇨🇳 | 🇬🇧  This will help you improve yourself | ⏯ | 
| 自己拿着  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it yourself | ⏯ | 
| 你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  yourself | ⏯ | 
| 你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Yourself | ⏯ | 
| 要用你自己的  🇨🇳 | 🇬🇧  To use your own | ⏯ | 
| 你自己害自己的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre hurting yourself | ⏯ | 
| 你看怎样把自己穿暖和一点  🇨🇳 | 🇬🇧  You see how to put yourself in a little warmer | ⏯ | 
| 这个你自己给价,你说多少就给你看看  🇨🇳 | 🇬🇧  This you give your own price, you say how much to show you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |