| 聚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Dinner | ⏯ | 
| 聚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Dinner | ⏯ | 
| 在线人工  🇨🇳 | 🇬🇧  Online labor | ⏯ | 
| 中午聚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Lunch | ⏯ | 
| 家庭聚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Family dinner | ⏯ | 
| 等下聚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for the next dinner | ⏯ | 
| 电线要四平方的电线  🇨🇳 | 🇬🇧  The wire is four square wires | ⏯ | 
| 今晚中国公司员工聚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Tonights Chinese Company Employees Dinner | ⏯ | 
| 两个人,三餐,四季  🇨🇳 | 🇬🇧  Two people, three meals, four seasons | ⏯ | 
| 过节的时候,人们都喜欢聚在一起聚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  During the holidays, people like to get together for dinner | ⏯ | 
| 聚会的准备工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Preparations for the party | ⏯ | 
| 四季三餐两人一生  🇨🇳 | 🇬🇧  Four seasons three meals two people a lifetime | ⏯ | 
| 朋友一起聚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Friends have dinner together | ⏯ | 
| 跟我同事聚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Dinner with my colleagues | ⏯ | 
| 一线员工  🇨🇳 | 🇬🇧  Front-line employees | ⏯ | 
| 工作网线  🇨🇳 | 🇬🇧  Work network line | ⏯ | 
| 这个线圈四个脚的  🇨🇳 | 🇬🇧  This coil has four feet | ⏯ | 
| 先表演个人才艺,然后聚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  First perform personal talent, then dinner | ⏯ | 
| 你知道聚餐的地点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know where the dinner is | ⏯ | 
| 家人团聚  🇨🇳 | 🇬🇧  Family reunion | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳 | 🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳 | 🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |