| 我让师傅带你去做  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked the master to take you to do it | ⏯ | 
| 一会师傅去接你  🇨🇳 | 🇬🇧  A master will pick you up | ⏯ | 
| 我师傅  🇨🇳 | 🇬🇧  My master | ⏯ | 
| 地暖师傅可能过去  🇨🇳 | 🇬🇧  The ground warmer may have passed | ⏯ | 
| 师傅,你要到哪里去  🇨🇳 | 🇬🇧  Master, where are you going | ⏯ | 
| 师傅  🇨🇳 | 🇬🇧  Master worker | ⏯ | 
| 师傅  🇨🇳 | 🇬🇧  Master | ⏯ | 
| 您好师傅带我去驾驶的  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello Master took me to drive | ⏯ | 
| 前天去机场接的师傅  🇨🇳 | 🇬🇧  Master who went to the airport the day before yesterday | ⏯ | 
| 我叫女儿去,她不去  🇨🇳 | 🇬🇧  I told my daughter to go, she didnt | ⏯ | 
| 师傅开下门让我下去一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Master opened the door and let me down | ⏯ | 
| 师傅说  🇨🇳 | 🇬🇧  The master said | ⏯ | 
| 好的,那我叫师傅做出来  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, then Ill make it by the master | ⏯ | 
| 咱们现在去哪里呢?师傅  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are we going now? Master | ⏯ | 
| 您在吗?要不然我等下让师傅叫你们一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you there? Or Ill wait and let the master call you | ⏯ | 
| 李师傅,李师傅你好你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Master Li, Hello, Master Li | ⏯ | 
| 师傅你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Master | ⏯ | 
| 我们先去龙莲寺,阿赞佑师傅今天不在  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to Longlian Temple first, Master Azanyou is not here today | ⏯ | 
| 我叫老师也去接,可是他舍不得  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked the teacher to pick it up, but he couldnt bear it | ⏯ | 
| 要不我叫师傅接上电影给你看一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Or i asked the master to pick up the movie and show you it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |