| 你不用过来了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to come over | ⏯ | 
| 明天你不用来了  🇨🇳 | 🇬🇧  You wont use it tomorrow | ⏯ | 
| 你今天不用来了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to come today | ⏯ | 
| 你不用过来接我了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to come over and pick me up | ⏯ | 
| 明天不用来了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have to come tomorrow | ⏯ | 
| 不用找回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont find it back | ⏯ | 
| 不用了不用了,谢谢你,谢谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  No, thank you, thank you | ⏯ | 
| 你不用送了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to send it | ⏯ | 
| 用不着你来管  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to take care of it | ⏯ | 
| 不用了不用了。我相信你的  🇨🇳 | 🇬🇧  No, no. I believe you | ⏯ | 
| 不用了不用了,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  No, thank you | ⏯ | 
| 你用不来,可以用汤勺  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant use a spoon | ⏯ | 
| 你来不来,不来我走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not coming, youre not coming, Im leaving | ⏯ | 
| 用不了了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant use it | ⏯ | 
| 不用了  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I dont have to | ⏯ | 
| 不用了  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I dont | ⏯ | 
| 不用了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats OK | ⏯ | 
| 谢谢你 不用了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, no | ⏯ | 
| 你也不用睡了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to sleep | ⏯ | 
| 你不用骗我了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to lie to me | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |