| 照片发我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo send me to see | ⏯ |
| 照片发给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a photo | ⏯ |
| 照片看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo look | ⏯ |
| 有空发点照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a photo to show me | ⏯ |
| 对于看看照片,看来是 🇨🇳 | 🇬🇧 For looking at the photos, it seems | ⏯ |
| 看看你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your picture | ⏯ |
| 发张照片给我看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a picture and show you | ⏯ |
| 其它人照片发我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Other people photo send me to see | ⏯ |
| 拍几个照片看看照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a few photos and see them | ⏯ |
| 发几张照片来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send a few photos to take a look | ⏯ |
| 你有你照片看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a photo you have to see | ⏯ |
| 想看看你的老二?多发几张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to see your dick? Take a few more photos | ⏯ |
| 照片我看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo I look at you | ⏯ |
| 能看看照片么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You See the Photos | ⏯ |
| 我看看你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look at your picture | ⏯ |
| 看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at your picture | ⏯ |
| 有她照片吗给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of her | ⏯ |
| 可以再发一张照片看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send another photo | ⏯ |
| 拍个照片我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and Ill take a look | ⏯ |
| 拍照片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and show me | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |