| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳 | 🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| praca taxi taxi stand  🇨🇳 | 🇬🇧  pracataxi taxi taxi | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| 出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  taxi | ⏯ | 
| 计程车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 出租汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 打车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 打的士  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 出租车出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 一辆出租车  🇭🇰 | 🇬🇧  A taxi | ⏯ | 
| 我想叫一辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to call a taxi | ⏯ | 
| 我想要一辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  I want a taxi | ⏯ | 
| 帮我叫辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Call a taxi for me | ⏯ | 
| 我们等会坐一辆车  🇨🇳 | 🇬🇧  Well wait and take a car | ⏯ | 
| 请给我叫一辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Please call me a taxi | ⏯ | 
| 我们等出租车等了半小时了  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve been waiting for a taxi for half an hour | ⏯ | 
| 我想租一辆车  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to rent a car | ⏯ | 
| 租一辆汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Rent a car | ⏯ | 
| 我需要两辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  I need two taxis | ⏯ | 
| 请帮我预约一辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Please make an appointment for a taxi for me | ⏯ | 
| 麻烦帮我叫一辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Please call me a taxi | ⏯ | 
| 等一下出租司机  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute for the taxi driver | ⏯ | 
| 您能帮我叫一辆出租车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you call a taxi for me | ⏯ | 
| 可以给我叫一辆出租车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call me a taxi | ⏯ | 
| 请帮我叫一辆出租车谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Please call a taxi for me | ⏯ | 
| 可以帮我叫一辆出租车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call a taxi for me | ⏯ | 
| 请帮我们叫辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Please call us a taxi | ⏯ | 
| 出租车出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Taxi | ⏯ | 
| 请帮我叫一辆出租车去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Please call a taxi for me to the airport | ⏯ |