| 交个朋友好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you make a friend | ⏯ | 
| 我们能交个朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we make a friend | ⏯ | 
| 我们交个朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  We make friends | ⏯ | 
| 我们可以交个朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we make a friend | ⏯ | 
| 你好,能交个朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, can I make a friend | ⏯ | 
| 能交个朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I make a friend | ⏯ | 
| 交个朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Make a friend | ⏯ | 
| 你好,可以交个朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, can I make a friend | ⏯ | 
| 你好漂亮,我们交个朋友吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  You are beautiful, lets make a friend | ⏯ | 
| 哦,能交个朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, can I make a friend | ⏯ | 
| 可以交个朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I make a friend | ⏯ | 
| 交朋友就好  🇨🇳 | 🇬🇧  Just make friends | ⏯ | 
| 交个朋友吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Make a friend | ⏯ | 
| 美女交个朋友好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it okay for a beautiful woman to make a friend | ⏯ | 
| 没有,能交个朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  No, can I make a friend | ⏯ | 
| 交朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Make friends | ⏯ | 
| 我们能当好朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we be good friends | ⏯ | 
| 真心交个朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Make a good friend | ⏯ | 
| 交个朋友而已  🇨🇳 | 🇬🇧  Just make a friend | ⏯ | 
| 可以交个朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  You can make a friend | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |