| 他才刚刚发烧,现在去医院  🇨🇳 | 🇬🇧  He had just had a fever and is now in the hospital | ⏯ | 
| 刚才你发现他在作弊了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you find out he was cheating just now | ⏯ | 
| 刚才也去了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went just now | ⏯ | 
| 刚才在  🇨🇳 | 🇬🇧  I was there just now | ⏯ | 
| 我才发现  🇨🇳 | 🇬🇧  I found out | ⏯ | 
| 你刚才去哪了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you just go | ⏯ | 
| 刚才去洗澡了  🇨🇳 | 🇬🇧  I just went to take a bath | ⏯ | 
| 刚才出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Just out | ⏯ | 
| 刚才去看  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to see it just now | ⏯ | 
| 刚才去仓库,现在刚回来商店  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the warehouse just now, i just came back to the store | ⏯ | 
| 刚才  🇨🇳 | 🇬🇧  Just now | ⏯ | 
| 刚才  🇨🇳 | 🇬🇧  just | ⏯ | 
| 刚才@  🇨🇳 | 🇬🇧  Just now | ⏯ | 
| 刚才去买了点药  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to buy some medicine just now | ⏯ | 
| 我刚才洗澡去了  🇨🇳 | 🇬🇧  I just took a bath | ⏯ | 
| 网络发票  🇨🇳 | 🇬🇧  Network invoices | ⏯ | 
| 英才网  🇨🇳 | 🇬🇧  Talent Network | ⏯ | 
| 现在才回…  🇨🇳 | 🇬🇧  Now its back.. | ⏯ | 
| 刚才在吃饭,现在才看到,不好意思  🇨🇳 | 🇬🇧  I was eating just now, and im sorry to see it now | ⏯ | 
| 刚才在上课  🇨🇳 | 🇬🇧  I was in class just now | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |