| 亏本的  🇨🇳 | 🇬🇧  Loss | ⏯ | 
| 亏本  🇨🇳 | 🇬🇧  At a loss | ⏯ | 
| 这个鞋子,我们亏本了  🇨🇳 | 🇬🇧  This shoe, were losing money | ⏯ | 
| 这个包很重  🇨🇳 | 🇬🇧  This bag is very heavy | ⏯ | 
| 我要亏本  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to lose money | ⏯ | 
| 我会亏本  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to lose money | ⏯ | 
| 这个价格亏本,没有利润  🇨🇳 | 🇬🇧  This price is at a loss, no profit | ⏯ | 
| 这次的货好重呀  🇨🇳 | 🇬🇧  This time the goods are so heavy | ⏯ | 
| 这本书非常的重  🇨🇳 | 🇬🇧  This book is very heavy | ⏯ | 
| 这个鞋子,我们是亏本卖给你的了  🇨🇳 | 🇬🇧  This shoe, we sold it to you at a loss | ⏯ | 
| 这个东西本身不包邮  我们发货6元快递   不能亏本发  🇨🇳 | 🇬🇧  This thing itself does not package mail we ship 6 yuan express cant lose money | ⏯ | 
| 这些鞋子,我们亏本了  🇨🇳 | 🇬🇧  These shoes, were losing money | ⏯ | 
| 这个有货的  🇨🇳 | 🇬🇧  This ones in stock | ⏯ | 
| 这很重要  🇨🇳 | 🇬🇧  Its important | ⏯ | 
| 这台机器已经严重亏损  🇨🇳 | 🇬🇧  This machine has been badly damaged | ⏯ | 
| 很重的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its heavy | ⏯ | 
| 感谢老师送的这个本子,它将会很珍贵,很重要  🇨🇳 | 🇬🇧  Thanks to the teacher for this book, it will be very precious and very important | ⏯ | 
| 纯粹是一个成本价,而且亏本价  🇨🇳 | 🇬🇧  Purely a cost price, and a loss price | ⏯ | 
| 这个鞋子,我们已经是亏本卖给你的了  🇨🇳 | 🇬🇧  This shoe, weve sold it to you at a loss | ⏯ | 
| 这个最重要的  🇨🇳 | 🇬🇧  The most important thing about this | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| 25 tuổi cao 1m53   Nặng 50kg  🇻🇳 | 🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |