| 祝你早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Get well soon | ⏯ | 
| 我为你祈福,祝你早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  I pray for you and wish you a speedy recovery | ⏯ | 
| 祝愿早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Wishing you a speedy recovery | ⏯ | 
| 祝你早日恢复健康  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a speedy recovery | ⏯ | 
| 祝你身体早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a speedy recovery | ⏯ | 
| 没关系的,祝你早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, I wish you a speedy recovery | ⏯ | 
| 不客气!祝你早日康复!  🇨🇳 | 🇬🇧  You are welcome! I wish you a speedy recovery | ⏯ | 
| 早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Get well soon | ⏯ | 
| 好好养病,我祝你早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Well-fed, I wish you a speedy recovery | ⏯ | 
| 好好养病,祝你早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Good health, I wish you a speedy recovery | ⏯ | 
| 没有关系。祝早日康复!  🇨🇳 | 🇬🇧  It does not matter. I wish you a speedy recovery | ⏯ | 
| 希望你早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you get well soon | ⏯ | 
| 期望你早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you get well soon | ⏯ | 
| 没有关系。祝你和你的女儿早日康复!  🇨🇳 | 🇬🇧  It does not matter. I wish you and your daughter a speedy recovery | ⏯ | 
| 希望你早日康复 ,你能  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you get well soon, you can | ⏯ | 
| 喔,早日康复,谢谢回复  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, get well soon, thank you for your reply | ⏯ | 
| 没关系,早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, get well soon | ⏯ | 
| 告诉我有问候她,祝她早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me to greet her and wish her a speedy recovery | ⏯ | 
| 希望你早日康复去上学  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you get well and go to school soon | ⏯ | 
| 祝福你健康快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Wishing you health and happiness | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chúc ngủ ngon  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c ng?ngon | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |