| 现在因为工作忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Now because of the busy work | ⏯ | 
| 你的工作现在忙吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your job busy now | ⏯ | 
| 你现在在工作吧,忙吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at work now, are you busy | ⏯ | 
| 现在没有工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no job right now | ⏯ | 
| 我现在需要忙工作了  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to be busy with my work now | ⏯ | 
| 工作忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Busy at work | ⏯ | 
| 现在店里有点忙  🇨🇳 | 🇬🇧  The store is a little busy now | ⏯ | 
| 工作到现在  🇨🇳 | 🇬🇧  Work to this day | ⏯ | 
| 工作忙吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it busy at work | ⏯ | 
| 工作不忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Work is not busy | ⏯ | 
| 但是我现在一直忙于工作  🇨🇳 | 🇬🇧  But Ive been busy with my work right now | ⏯ | 
| 是的,但是现在工作非常忙  🇨🇳 | 🇬🇧  yes, but its very busy at work now | ⏯ | 
| 你是在忙工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you busy working | ⏯ | 
| 现在工厂很忙了  🇨🇳 | 🇬🇧  The factory is very busy now | ⏯ | 
| 你找下,我现在有点忙  🇨🇳 | 🇬🇧  You find it, Im a little busy right now | ⏯ | 
| 对不起 我现在有点忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, Im a little busy right now | ⏯ | 
| 现在在法院工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Now working in the courthouse | ⏯ | 
| 你现在在工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you working now | ⏯ | 
| 你先忙工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre busy with your work | ⏯ | 
| 我现在没有出去工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not out to work now | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ |