| 刚才那个人呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the guy just now | ⏯ | 
| 刚才那个服务员呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What about the waiter just now | ⏯ | 
| 刚刚那个人呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that guy | ⏯ | 
| 那这个的粉丝和刚才那个哪个系呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What about this fan and which department was just there | ⏯ | 
| 他刚才那个  🇨🇳 | 🇬🇧  He was just that | ⏯ | 
| 那这个粉和刚才那个粉细一些呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What about this powder and the powder just now | ⏯ | 
| 刚刚选的那个女孩在哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the girl you just picked | ⏯ | 
| 刚才与你交谈的那个女孩是谁  🇨🇳 | 🇬🇧  Who is the girl you talked to just now | ⏯ | 
| 他想做刚才那个  🇨🇳 | 🇬🇧  He wants to do that just now | ⏯ | 
| 刚才下载的那个软件  🇨🇳 | 🇬🇧  The software you just downloaded | ⏯ | 
| 我才刚起床呢  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got up | ⏯ | 
| 刚刚那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Just that one | ⏯ | 
| 你的那一个女同伴呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your female companion | ⏯ | 
| 刚才那个屁是你放的吧  🇨🇳 | 🇬🇧  That fart was youre playing, right | ⏯ | 
| 刚才那个是中国的主席  🇨🇳 | 🇬🇧  That was the chairman of China just now | ⏯ | 
| 还是刚刚那两个女孩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Or just those two girls | ⏯ | 
| 比刚才那个方便多  🇨🇳 | 🇬🇧  Its much more convenient than that just now | ⏯ | 
| 我住刚才那个酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  I stayed at the hotel just now | ⏯ | 
| 刚才的  🇨🇳 | 🇬🇧  Just now | ⏯ | 
| 刚刚才学的  🇨🇳 | 🇬🇧  I just learned it | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ |