| 我们认识  🇨🇳 | 🇬🇧  We know each other | ⏯ | 
| 不认识不认识不认识不认识了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know, I dont know, I dont know | ⏯ | 
| 以后我们就不认识了,对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  We wont know each other, do we | ⏯ | 
| 我们初中的时候就认识了  🇨🇳 | 🇬🇧  We met in junior high school | ⏯ | 
| 我们认识吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we know each other | ⏯ | 
| 我认识你的时候,她就想认识你了  🇨🇳 | 🇬🇧  When I met you, she wanted to know you | ⏯ | 
| 认识不认识我  🇨🇳 | 🇬🇧  You know me | ⏯ | 
| 见面了,你就认识了  🇨🇳 | 🇬🇧  When we meet, you know each other | ⏯ | 
| 我认识他们五年了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have known them for five years | ⏯ | 
| 我们认识有几年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve known each other for years | ⏯ | 
| 它折起来,我能认识打开就不认识了  🇨🇳 | 🇬🇧  It folds up, I can know open not to know | ⏯ | 
| 认认认识认识性  🇨🇳 | 🇬🇧  Recognize cognitive awareness | ⏯ | 
| 我们这就是朋友,现在我们都认识了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were friends, and now we all know each other | ⏯ | 
| 我认识  🇨🇳 | 🇬🇧  I know | ⏯ | 
| 我不认识她们  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know them | ⏯ | 
| 临回家几天就认识你们了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive known you a few days before I get home | ⏯ | 
| 慢慢就认识了对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive known you slowly, right | ⏯ | 
| 操,认识新认识,新认识,新  🇨🇳 | 🇬🇧  , know new understanding, new understanding, new | ⏯ | 
| 缘分使我们认识  🇨🇳 | 🇬🇧  Fate makes us aware | ⏯ | 
| 银高兴我们认识一年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Silver is glad weve known each other for a year | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| DE和TA做了演讲  🇨🇳 | 🇬🇧  DE and TA gave speeches | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |