| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 把你和你一起黑 | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tôi không thể lên được với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我不能和你相处 | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇨🇳 我要和你一起买辆车 | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇨🇳 把我黑到河里 | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇨🇳 黑暗我找到你 | ⏯ |
| mơ đi ăn tối với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 梦想和我共进晚餐 | ⏯ |
| Tôi ngủ với anh rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我跟你上床了 | ⏯ |
| Tôi sẽ uống với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我和你一起喝酒 | ⏯ |
| Nấu để tối tôi ăn với cơm 🇻🇳 | 🇨🇳 煮到晚餐我吃米饭 | ⏯ |
| Tôi bày anh nói với họ 🇻🇳 | 🇨🇳 我提出你告诉他们 | ⏯ |
| Không, tôi hài lòng với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 不,我对你很满意 | ⏯ |
| Anh anh anh anh xin tới tối tối thiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我哥哥,我会降到最低一点 | ⏯ |
| Tôi muốn đưa anh đến ăn tối 🇻🇳 | 🇨🇳 我想带你去吃饭 | ⏯ |
| Đừng nói tôi nói với anh nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 别让我告诉你 | ⏯ |
| Giống như chiều tôi bàng với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 就像我的方式,我和你砰的一声 | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| 你跟我一起上去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go up with me | ⏯ |
| 你给我把油加满没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you fill me up with oil | ⏯ |
| 这句话陪我一起长大 🇨🇳 | 🇬🇧 I grew up with me | ⏯ |
| 你和我一起去接机 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to pick you up with me | ⏯ |
| 能帮我接一下热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pick me up with the hot water | ⏯ |
| 不喜欢你找我分手 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you to break up with me | ⏯ |
| 我的朋友帮助我和我一起成长 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends helpme me grow up with me | ⏯ |
| 你把我吵醒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You woke me up | ⏯ |
| 你陪我接去 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
| 你来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
| 你来接我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
| 你和她说分手的 🇨🇳 | 🇬🇧 You broke up with her | ⏯ |
| 起来,持剑杀了我。起来,起来,站起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up, kill me with a sword. Get up, get up, get up | ⏯ |
| 用什么样的深红色 🇨🇳 | 🇬🇧 With what kind of dark red | ⏯ |
| 你有我在陪伴着你 🇨🇳 | 🇬🇧 You have me with you | ⏯ |
| 你有我陪伴着你 🇨🇳 | 🇬🇧 You have me with you | ⏯ |
| 你跟我走 🇨🇳 | 🇬🇧 You come with me | ⏯ |