| 上来来得及吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it time to come up | ⏯ | 
| 来得及  🇨🇳 | 🇬🇧  Time | ⏯ | 
| 八点来得及吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is eight oclock in time | ⏯ | 
| 时间来得及吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the time up | ⏯ | 
| 13点来得及  🇨🇳 | 🇬🇧  13 oclock in time | ⏯ | 
| 没事,来得及  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its time | ⏯ | 
| 我们来得及  🇨🇳 | 🇬🇧  We have time | ⏯ | 
| 现在办理来得及吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it time to process now | ⏯ | 
| 车子回来,去机场来得及吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it time for the car to come back to the airport | ⏯ | 
| 来的及吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you come in | ⏯ | 
| 现在开车过去来得及吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it time to drive now | ⏯ | 
| 时间来得及,放心  🇨🇳 | 🇬🇧  Time to get, rest assured | ⏯ | 
| 时间还早,来得及  🇨🇳 | 🇬🇧  Its early and late | ⏯ | 
| 以及  🇨🇳 | 🇬🇧  And | ⏯ | 
| 我们还来得及赶上滑翔伞吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we catch the paraglider yet | ⏯ | 
| 所以他带来的好处远不及危害  🇨🇳 | 🇬🇧  So his benefits are far less harmful than harm | ⏯ | 
| 以及晚饭的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  And dinner | ⏯ | 
| 以及照片了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  And the photos | ⏯ | 
| 来不及  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too late | ⏯ | 
| 不好意思,刚刚没来得及翻译,没得及时回复你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, just didnt have time to translate, didnt have to reply to you in time | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Qt d@ng: 05h30-18h45 1 Thöi gian giän cåch: 8-15 phüt SEN BAN DANG d DAY/ YOU ARE HERE  🇨🇳 | 🇬🇧  Qt d@ng: 05h30-18h45 1 Th?i gian gi?n c?ch: 8-15 ph?t SEN BAN DANG d DAY/ YOU ARE HERE | ⏯ |