| 如果你愿意嫁给他  🇨🇳 | 🇬🇧  If youre willing to marry him | ⏯ | 
| 他不愿意来  🇨🇳 | 🇬🇧  He wont come | ⏯ | 
| 他们说这样子不愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  They say its not like that | ⏯ | 
| 如果我们交往你愿意麽  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to associate | ⏯ | 
| 我们愿您吉祥如意  🇨🇳 | 🇬🇧  We wish you good luck | ⏯ | 
| 如果他愿意学习英语  🇨🇳 | 🇬🇧  If hes willing to learn English | ⏯ | 
| 如果你愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  If youd like | ⏯ | 
| 如果你愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  If you like | ⏯ | 
| 如他所愿  🇨🇳 | 🇬🇧  As he wished | ⏯ | 
| 我会去接他们如果他们要来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick them up if theyre coming | ⏯ | 
| 他不多愿意管  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes not much willing to take care of | ⏯ | 
| 她们愿意来中国赚钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are they willing to come to China to make money | ⏯ | 
| 满足他们的愿望  🇨🇳 | 🇬🇧  Satisfy their wishes | ⏯ | 
| 如果你愿意你就来  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll come if you want | ⏯ | 
| 她们愿意来中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would they like to come to China | ⏯ | 
| 我们不是不愿意听,是我们听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont want to listen, we dont understand | ⏯ | 
| 他们宁死也不愿意向敌人屈服  🇨🇳 | 🇬🇧  They would rather die than give in to the enemy | ⏯ | 
| 如果她愿意的话  🇨🇳 | 🇬🇧  If she wants to | ⏯ | 
| 你愿意,我同意,你如果不愿意,我还是喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  If you like, I agree, if you dont want to, I still like you | ⏯ | 
| 愿我们2019年的愿望  🇨🇳 | 🇬🇧  May our wishes for 2019 | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ |