| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| 你今天高兴吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you happy today | ⏯ | 
| 今天很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Im happy today | ⏯ | 
| 我今天很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Im happy today | ⏯ | 
| 今天我很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Im very happy today | ⏯ | 
| 昨天高兴吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you happy yesterday | ⏯ | 
| 你高兴吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you happy | ⏯ | 
| 你高兴吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you happy | ⏯ | 
| 今天看到你了真高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so glad to see you today | ⏯ | 
| 今天非常高兴认识你  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to meet you today | ⏯ | 
| 很高兴今天与你同行  🇨🇳 | 🇬🇧  Im glad to be with you today | ⏯ | 
| 你高兴我高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre happy Im glad | ⏯ | 
| 你高兴我高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre happy Im happy | ⏯ | 
| 哈哈,今天太高兴了  🇨🇳 | 🇬🇧  Haha, Im so happy today | ⏯ | 
| 今天晚上我很高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Im very happy this evening | ⏯ | 
| 你高兴我高兴了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre happy Im glad | ⏯ | 
| 你今天有什么高兴的事啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you happy about today | ⏯ | 
| 大哥今天也很高兴吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Big Brothers happy today, too, isnt he | ⏯ | 
| 高高兴兴的  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy | ⏯ | 
| 很高兴和你聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a pleasure to chat with you | ⏯ | 
| 我也一样,今天很高兴见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im the same, its nice to meet you today | ⏯ |