| 请给我来杯咖啡可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you give me a cup of coffee, please | ⏯ | 
| 咖啡可以免费续杯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I renew my coffee for free | ⏯ | 
| 这杯咖啡可以免费续杯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can this cup of coffee be renewed for free | ⏯ | 
| 两杯咖啡,两杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Two cups of coffee, two cups of coffee | ⏯ | 
| 我要一杯拿铁咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a latte | ⏯ | 
| 给我一杯拿铁咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a cup of latte coffee | ⏯ | 
| 可以给我打四杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  You can give me four cups of coffee | ⏯ | 
| 可以帮我拿一杯水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you get me a glass of water | ⏯ | 
| 你想来杯咖啡吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like a cup of coffee | ⏯ | 
| 我要杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  I want a cup of coffee | ⏯ | 
| 请给我一杯拿铁咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a cup of latte coffee | ⏯ | 
| 两杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Two cups of coffee | ⏯ | 
| 一杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  A cup of coffee | ⏯ | 
| 喝杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a cup of coffee | ⏯ | 
| 你想要一杯咖啡吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like a cup of coffee | ⏯ | 
| 你好来杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, have a cup of coffee | ⏯ | 
| 你要几杯咖啡  🇨🇳 | 🇬🇧  How many cups of coffee do you want | ⏯ | 
| 能给我一杯咖啡吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a cup of coffee | ⏯ | 
| 我需要一杯咖啡吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I need a cup of coffee | ⏯ | 
| 咖啡可以加糖吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can coffee be sweetened | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ |