| 可以带我看一下房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you show me the room | ⏯ | 
| 我可以看一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a look | ⏯ | 
| 我可以看一看吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a look | ⏯ | 
| 带我看一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me a look | ⏯ | 
| 我可以看一下菜单吗  🇨🇳 | 🇬🇧  May I have a look at the menu, please | ⏯ | 
| 我可以看一下食谱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a look at the recipe | ⏯ | 
| 我可以看下它吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I see it | ⏯ | 
| 可以看一下证书吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a look at the certificate | ⏯ | 
| 可以视频看一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a video | ⏯ | 
| 可以看一下菜单吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a look at the menu | ⏯ | 
| 我带你去仓库看一下,可以不  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you to the warehouse, okay | ⏯ | 
| 对不起,我可以看一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, may I have a look | ⏯ | 
| 可以给我看一下介绍吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you show me an introduction | ⏯ | 
| 我可以看一下你们家皮带的尺寸吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a look at the size of your belt | ⏯ | 
| 你可以看一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You can take a look | ⏯ | 
| 我可以看看吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have a look | ⏯ | 
| 你看一下,这样可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You see, is that okay | ⏯ | 
| 我可以看一看  🇨🇳 | 🇬🇧  I can have a look | ⏯ | 
| 发一下你的相片我看看可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Send your picture and Ill see if I can | ⏯ | 
| 可以给我看一下你的车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you show me your car | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |