English to Vietnamese
| sexy chubaby girl 🇬🇧 | 🇨🇳 性感女郎 | ⏯ |
| Can not show sexy picture I am good girl 🇬🇧 | 🇨🇳 不能显示性感图片我是好女孩 | ⏯ |
| Sexy 🇬🇧 | 🇨🇳 性感的 | ⏯ |
| sexy 🇬🇧 | 🇨🇳 性感的 | ⏯ |
| Sexy 🇬🇧 | 🇨🇳 性感 | ⏯ |
| Sexy 🇬🇧 | 🇨🇳 性感的 | ⏯ |
| Re sexy 🇬🇧 | 🇨🇳 很性感 | ⏯ |
| Act sexy 🇬🇧 | 🇮🇩 Bertindak seksi | ⏯ |
| sexy vedio 🇬🇧 | 🇨🇳 性感vedio | ⏯ |
| Sexy Saturday 🇬🇧 | 🇨🇳 性感的星期六 | ⏯ |
| My sexy 🇬🇧 | 🇨🇳 我的性感 | ⏯ |
| Super sexy 🇬🇧 | 🇨🇳 超级性感 | ⏯ |
| Very very sexy 🇬🇧 | 🇨🇳 非常非常性感 | ⏯ |
| you are sexy 🇬🇧 | 🇻🇳 Em rất gợi cảm | ⏯ |
| They sexy yellow 🇬🇧 | 🇨🇳 他们性感的黄色 | ⏯ |
| Sexy smell hahah 🇬🇧 | 🇨🇳 性感的气味哈哈 | ⏯ |
| Hi there sexy 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨那里性感 | ⏯ |
| Any sexy pic 🇬🇧 | 🇨🇳 有性感的照片吗 | ⏯ |
| n sexy school 🇬🇧 | 🇨🇳 n性感学校 | ⏯ |
| 性感呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Gợi cảm | ⏯ |
| 性感啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Gợi cảm | ⏯ |
| you are sexy 🇬🇧 | 🇻🇳 Em rất gợi cảm | ⏯ |
| 你好性感啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Em rất gợi cảm | ⏯ |
| 女校 🇭🇰 | 🇻🇳 Cô gái | ⏯ |
| girls 🇬🇧 | 🇻🇳 Cô gái | ⏯ |
| Cô gái Việt rất đẹp 🇨🇳 | 🇻🇳 Cgi vi? t r? t? p | ⏯ |
| 你是女孩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô là cô gái à | ⏯ |
| Hey, girl 🇬🇧 | 🇻🇳 Này cô gái | ⏯ |
| 姑娘你好 🇨🇳 | 🇻🇳 Chào cô gái | ⏯ |
| 靓妹 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái nóng | ⏯ |
| 丫头片子 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái phim | ⏯ |
| 坏女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái xấu | ⏯ |
| 辣妞 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái cay | ⏯ |
| MM妞妞呗! 🇨🇳 | 🇻🇳 MM cô gái | ⏯ |
| 越南女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái Việt | ⏯ |
| 头像是真的吗?好性感 🇨🇳 | 🇻🇳 Là avatar thực? Thật là gợi cảm | ⏯ |
| 你是个好姑娘,祝你好运 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô là một cô gái tốt | ⏯ |
| 你就是好女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô là một cô gái tốt | ⏯ |