| 没有这里的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no money here | ⏯ |
| 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
| 催眠 🇨🇳 | 🇬🇧 Hypnosis | ⏯ |
| 花生的有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Peanuts are there | ⏯ |
| 没有花钱的感觉,有时会花在没必要的东西上 🇨🇳 | 🇬🇧 No feeling of spending money, sometimes spent on unnecessary things | ⏯ |
| 没有钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 No money | ⏯ |
| 你的钱包里面的钱没有我多 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have as much money in your wallet as I do | ⏯ |
| 看游戏很催眠的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hypnotic to watch the game | ⏯ |
| 这里哪里有玫瑰花的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the roses | ⏯ |
| 这里有没有压岁钱的红袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a red bag with no money | ⏯ |
| 这里没有你的快递 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no courier for you | ⏯ |
| 这里没有重要的事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no important thing here | ⏯ |
| 你要有一个好的睡眠 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to have a good sleep | ⏯ |
| 那你手机的价钱有没有要求的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ask for the price of your cell phone | ⏯ |
| 你的花园里有一颗数码部没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a digital section in your garden | ⏯ |
| 米糊的钱介绍没有钱,没有钱,没有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice paste money introduction no money, no money, no money | ⏯ |
| 我知道你没有钱,所以,我没有要求你为我花钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont have any money, so I didnt ask you to pay for me | ⏯ |
| 没有赚钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no money | ⏯ |
| 你的包里有纸没有?? 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres paper in your bag, no ??? | ⏯ |
| 悲催到哭的地方没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Sad to cry place no | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |